MÁY IN KHỔ LỚN CANON TM-5200 | PHÂN PHỐI MÁY IN PHUN KHỔ LỚN CANON TRÊN TOÀN QUỐC
Máy in phun Canon TM-5200 cho phép các nhà in tận hưởng bản in tốc độ cao, in chính xác hoàn chỉnh với màu sắc sống động, bảo mật cao, dễ sử dụng, hoạt động êm ái.
- Sử dụng mực pigment 5 màu
- Hoạt động cực kỳ yên tĩnh
- Khổ in 24 “/ 610mm
- Kích thước nhỏ gọn
- Hoàn hảo cho CAD / GIS và áp phích chất lượng cao
Loạt sản phẩm TM cung cấp nhiều ứng dụng người dùng hơn và mở ra các thị trường mới. Ví dụ, khách hàng có thể mong đợi sự sống động tuyệt vời, chất lượng in và tuổi thọ trong màn hình ngoài trời khi được sử dụng với phương tiện chống nước của Canon.
Chất lượng tuyệt vời
Canon TM-5200 sử dụng mực LUCIA TD của Canon. Loại mực 5 màu hoàn toàn mới này, với sức căng bề mặt cao, tạo ra các đường nét và văn bản dày đặc và sắc nét với lông tối thiểu. Màu sắc rực rỡ cũng có thể được sản xuất từ mực LUCIA TD cho phép người dùng in các bản vẽ chất lượng cao và áp phích trên giấy thường không tráng.
Nhỏ gọn nhẹ nhàng
Trong quá trình vận hành, dòng máy in khổ lớn TM series mới có mức âm thanh âm thanh yên tĩnh chỉ 44dB; do đó cho phép nó thậm chí phù hợp trong môi trường văn phòng nhỏ hơn mà không có một fuss. Một thiết kế nhỏ gọn và tích hợp, với khả năng sử dụng phía trước đầy đủ, có nghĩa là không gian lắp đặt nhỏ.
Phần mềm phong phú
SeriesPROGRAF TM Series mới bao gồm một loạt các phần mềm được thiết kế để mang lại tất cả tiềm năng đầy đủ trong máy in của bạn. Với nhiều phần mềm đi kèm, series imagePROGRAF TM được trang bị mọi thứ cần thiết để in tài liệu kỹ thuật, bản đồ, áp phích, biểu ngữ, biển báo, infographics, thiết kế và nhiều thứ khác.
SPECIFICATIONS | ||
Technology | ||
Printer Type | 5 Color – 24″ | |
Number of Nozzles | 15,360 nozzles (5,120 nozzles for MBK, 2,560 nozzles for BK, C, M, Y) 1 print head |
|
Print Resolution | 2400 x 1200dpi | |
Nozzle Pitch | 1200dpi (2lines) | |
Line Accuracy | ±0.1% or less | |
Ink Droplet Size | Minimum 5 Picoliter per colour | |
Ink Capacity | 130ml/300ml (MBK, BK, C, M, Y) Bundled starter ink: 130ml (MBK) / 90ml (BK, C, M, Y) |
|
Ink Type | Pigment inks/ 5 colour MBK, BK, C, M, Y | |
Printer Language | SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL, JPEG (Ver JFIF1.02) | |
Standard Interfaces (Built-in) |
USB B Port Built in (High-Speed USB), Full Speed (12 Mbit/sec), High Speed (480 Mbit/sec), Bulk Transfer, Series B (4 pins); |
|
Gigabit Ethernet Built in, IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX/Auto- Negotiation, IEEE 802.3ab 1000 base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex, SNMP (Canon-MIB, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6), ftp; |
||
Wireless LAN IEEE802.11n/ IEEE 802.11g/ IEEE 802.11b, WEP (64/128bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
||
Printing Speed (A1 Size) | ||
Plain Paper (CAD Drawing) |
Fast Economy Mode: | 00:24 secs Fast (Custom Q5) |
Fast Mode: | 00:27 secs. | |
Standard Mode: | 00:42 secs. | |
Heavyweight Coated Paper HG (CAD Drawings) |
Fast Economy Mode: | 00:29 secs Fast (Custom Q5) |
Fast Mode: | 00:40 secs. | |
Standard Mode: | 01:17 secs. | |
Plain Paper (Poster) |
Fast Economy Mode: | 00:25 secs Fast (Custom Q5) |
Fast Mode: | 00:25 secs. | |
Standard Mode: | 00:44 secs. | |
Heavyweight Coated Paper HG (Poster) |
Fast Economy Mode: | – |
Fast Mode: | 00:55 secs. | |
Standard Mode: | 01:22 secs. | |
Memory | ||
Buffer RAM | Standard Memory 2GB | |
Hard Disk | – | |
Media Handling | ||
Media Width | Roll Paper/Cut Sheet | 203.2 ~ 610mm |
Media Thickness | Roll Paper/Cut Sheet | 0.07 ~ 0.8mm |
Minimum Printable Length | Roll Paper/Cut Sheet: | 203.2mm/279.4mm |
Maximum Printable Length | Roll Paper: 18m (varies according to the OS and application) Cut Sheet: 1.6m |
|
Maximum Media Roll Outer Diameter | 150mm or less | |
Paper Feed Method | Roll Paper: | One Roll, Upper-Loading, Front Output |
Cut Sheet: | Manual Feed: Upper-Loading, Front Output (Manual feed using media locking lever) |
|
Borderless Printing Width (Roll Paper only) |
Recommended 515mm (JIS B2), 728mm (JIS B1), 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10″, 14″, 17″, 24″ |
|
Printable 257mm (JIS B4), 297mm (ISO A3), 329mm (ISO A3+), 420mm (ISO A2), 8″, 12″, 16″, 20″, 30″, 300mm, 500mm, 600mm |
||
Media Output (SD-32) | Standard Position: 1 Sheet, Folding Position: 20 sheets on A1 portrait, Flat Position: 20 sheets on A2 landscape |
|
Dimensions and Weight | ||
Physical Dimensions (W x D x H) |
Printer (Main Unit with Pallet) 1152 x 913 x 705mm, Weight: 69kgStand + Basket (SD-23) 1155 x 824 x 268mm, Weight: 18kgPrinter (Main Unit with Stand SD-23 and Pallet) 1152 x 913 x 961mm, Weight: 87kg |
|
Weight (Main unit + Printer stand) |
Main Unit + Stand + Basket (SD-23) Basket Opened: 982 x 887 x 1060mm Basket Closed: 982 x 757 x 1060mm Weight: 52 kg (including Roll Holder Set, excluding ink and print head) |
|
Power And Operating Requirements | ||
Power Supply | AC 100 – 240V (50 – 60Hz) | |
Power Consumption | Operation: 69W or less; Sleep Mode: 3.6W or less; Power Off : 0.3W or less |
|
Operating Environment | Temperature: | Temperature: 15ºC~30ºC |
Humidity: | 10%~80% RH (no dew condensation) | |
Acoustic Sound | Acoustic Power Operation: 6.0 Bels (Plain paper, line drawing, standard mode) (Measured on ISO7779 standard) |
|
Acoustic Pressure Operation: 44dB(A) (Plain paper, line drawing, standard mode) Standby : 35dB(A) or less (Measured on ISO7779 standard) |
||
Options | ||
2/3” Roll Holder Set | RH2-28 | |
Consumables | ||
Ink Tank | PFI-8120 MBK (130ml) | PFI-8320 MBK (300ml) |
PFI-8120 BK (130ml) | PFI-8320 BK (300ml) | |
PFI-8120 C (130ml) | PFI-8320 C (300ml) | |
PFI-8120 M (130ml) | PFI-8320 M (300ml) | |
PFI-8120 Y (130ml) | PFI-8320 Y (300ml) | |
Print Head | PF-06 | |
Cutter Blade | CT-08 | |
Maintenance Cartridge | MC-31 |
- Địa chỉ: Số 21 Đỗ Quang – Quận Cầu Giấy – Hà Nội
- Liên hệ: Vũ Tiến Đạt – Phụ trách kinh doanh PP
- Điện thoại: 0944.299.288
- Email: mrvu.konica@gmail.com
- Website: http://mayinmau.org