KONICA MINOLTA C458

Konica Minolta C458 | Cung cấp máy photocopy màu Konica Minolta C458 mới trên toàn quốc

Máy photocopy màu Konica Minolta Bizhub C458 có thể tăng tốc độ in và nâng cao năng suất của bạn với tốc độ in / copy 45 trang / phút với cả bản màu và B & W, quét đơn gấp đôi chuẩn với tốc độ 240 bản / phút và bảng điều khiển 10,1 inch được cải tiến để đảm bảo hoạt động trơn tru giữa MFP, máy tính bảng, điện thoại thông minh và các thiết bị khác.

Các tính năng khác

  • Tốc độ in, sao chép 45 trang / phút tốc độ cao với cả màu và B & W
  • Tính năng quét kép lên đến 240 opm mang lại thông tin nhanh chóng trong quy trình công việc của bạn
  • Bảng màu lớn 10.1 “với một khu vực kết nối di động mới
  • Standard IWS / trình duyệt web
  • Tiêu chuẩn 4 GB bộ nhớ
  • CPU xử lý nhanh để cung cấp hiệu suất cao cho việc sử dụng văn phòng như MFP trung tâm
  • Các ứng dụng có thể tải xuống từ Konica Minolta MarketPlace của chúng tôi để cải thiện năng suất của bạn
  • Konica Minolta tham gia EPEAT , một tiêu chuẩn đánh giá về tác động môi trường của các sản phẩm điện tử.

Thông số kỹ thuật máy photo màu Konica Minolta C458

Type Desktop Full Colour Printer / Copier / Scanner
Colour Support Full colour
Copy Resolution Scan Main: 600 dpi × Sub: 600 dpi
Print 1,800 dpi (equivalent) × 600 dpi
Gradation 256
Memory Capacity (Std./Max.) 4 GB
HDD 250 GB
Original Type Sheets, Books, Objects
Max. Original Size A3 (11″ × 17″)
Output Size Main unit: SRA3*1, A3 wide (311.1 × 457.2 mm, 304.8 × 457.2 mm), A3 to A5 Mutliple bypass tray: SRA3, A3 wide (304.8 × 457.2 mm), A3 to A5, B6*2, A6*2, Foolscap*3 (8-1/2″ × 13-1/2″, 200 × 330 mm, 8-1/8″ × 13-1/4″, 8-1/2″ × 13″, 8-1/4″ × 13″, 8″ × 13″), 8K, 16K, Banner paper (210 × 457.3 to 297 × 1,200 mm)*4
Image Loss Max. 4.2mm or less for top edge (5 mm for thin paper),
Max. 3.0mm or less for bottom edge,
Max. 3.0mm or less for right/left edges
Warm-Up Time*5 (23°C, std. voltage) Colour/B&W: 28/28 sec. or less
First Copy Out Time*6 Colour: 4.4 sec. or less
B&W: 3.5 sec. or less
Copy Speed (A4) Colour/B&W: 55 ppm
       Zoom 25 to 400% (in 0.1% increments)
Paper Capacity
(80 g/m2)
Tray 1 500 sheets (up to A3)
Tray 2 500 sheets (up to SRA3)
Multiple Bypass Tray 150 sheets (up to SRA3)
Max. Paper Capacity (80 g/m2) 6,650 sheets
Paper Weight Tray 1 / 2 52 to 256 g/m2
Multiple Bypass Tray 60 to 300 g/m2
Multiple Copy 1 to 9,999 sheets
Auto Duplex Paper Size Width: 100 to 320 mm, Length: 148 to 457.2 mm
Paper Weight 52 to 256 g/m2
Power Requirements AC220 to 240 V 9 A (50 to 60 Hz)
Max. Power Consumption 2.1 kW or less
Dimensions [W] × [D] × [H] 615 × 693 × 961 mm
Weight Approx. 110 kg (242-1/2 lb)
Space Requirements [W] × [D]*8 937 × 1,267 mm (37″ × 50″)
  Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, dịch vụ, báo giá máy photocopy màu Konica Minolta, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới:

Chi nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Đầu tư LEFAMI

Nhà phân phối máy photocopy Konica Minolta tại Việt Nam

  • Địa chỉ: Số 21 Đỗ Quang – Quận Cầu Giấy – Hà Nội
  • Liên hệ: Vũ Tiến Đạt – Phụ trách kinh doanh PP
  • Điện thoại: 0944.299.288
  • Email: mrvu.konica@gmail.com
  • Website: http://mayinmau.org

máy in màu công nghiệp konica minolta

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *